родимый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của родимый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rodímyj |
khoa học | rodimyj |
Anh | rodimy |
Đức | rodimy |
Việt | rođimy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaродимый
- Xem родной 1.
- в знач. сущ. мн.: — родимые — cha mẹ, bố mẹ, ba má, thầy me, thầy u, thầy đẻ, song thân, hai thân, thân sinh, phụ mẫu
- родимое пятно — а) — [cái] bớt, nốt ruồi; б) — (пережиток) tàn dư, vết tích, dấu vết
Tham khảo
sửa- "родимый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)