Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

резвый

  1. Lanh lẹn, nhanh nhẹn, vui vẻ hoạt bát, hiếu động.
  2. (в беге) nhanh, chạy nhanh, phi nhanh.

Tham khảo

sửa