реакционный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của реакционный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | reakciónnyj |
khoa học | reakcionnyj |
Anh | reaktsionny |
Đức | reakzionny |
Việt | reactxionny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
реакционный
Tham khảo sửa
- "реакционный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)