растениеводство
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của растениеводство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rastenijevódstvo |
khoa học | rastenievodstvo |
Anh | rasteniyevodstvo |
Đức | rastenijewodstwo |
Việt | raxteniievođxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaрастениеводство gt
- (Môn, ngành, nghề) Trồng trọt.
Tham khảo
sửa- "растениеводство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)