Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

распорядок

  1. Quy chế.
    правила внутреннего распорядокка — [bản] nội quy, nội quy
    распорядок дня — thời khắc biểu, thời gian biểu [hằng ngày]

Tham khảo sửa