расовый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của расовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rásovyj |
khoa học | rasovyj |
Anh | rasovy |
Đức | rasowy |
Việt | raxovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaрасовый
- (Thuộc về) Chủng tộc.
- расовые отличия — những đặc điểm (những điểm khác biệt về) chủng tộc
- расовые предрассудки — [những] thành kiến chủng tộc
Tham khảo
sửa- "расовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)