размежёвываться

Tiếng Nga sửa

Động từ sửa

размежёвываться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: размежеваться))

  1. (Được) phân định giới hạn, phân rõ ranh giới, vạch rõ giới hạn, định rõ ranh giới, phân giới hạn; перен. тж. được phân định (phân rõ, quy định, vạch rõ, định rõ, khu biệt).

Tham khảo sửa