Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

размежевание gt (прям. и. перен.)

  1. (Sự) Phân định giơi hạn, phân ranh giới, vạch giới hạn, định ranh giới.

Tham khảo

sửa