различать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của различать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | različát' |
khoa học | različat' |
Anh | razlichat |
Đức | raslitschat |
Việt | radlitrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
различать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: различить)), ((В))
- (распознавать) nhận ra, nhận ra được.
- различить в тепноте прилижающегося человека — nhận ra được một người đang đến gần trong bóng tối, nhận ra được trong bóng tối một người đang đi đến
- (видеть разницу) phân biệt.
- различать тканя по цвету — phân biệt các loại vải theo màu
Tham khảo sửa
- "различать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)