Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

разбросанный

  1. (расположненный в беспорядке, без плана) tản mạn, phân tán, rải rác, rời rạc, tung tán, vương vãi, tung tóe.
  2. (thông tục) (беспорядочный, хаотичный) lung tung, bứa bãi, hỗn độn, bừa bộn.
  3. (thông tục)(о человеке) — ốm đồm, bao biện

Tham khảo sửa