пятьдесят
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của пятьдесят
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pjat'desját |
khoa học | pjat'desjat |
Anh | pyatdesyat |
Đức | pjatdesjat |
Việt | piatđexiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Số từ sửa
пятьдесят
Tham khảo sửa
- "пятьдесят", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)