Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

профан

  1. Người dốt, người ngu dốt, người phàm, kẻ phàm tục, kẻ phàm phu.
    я в архитектуре профан — về kiến trúc thì tôi dốt đặc (mít đặc, không biết, i tờ)

Tham khảo

sửa