профан
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của профан
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | profán |
khoa học | profan |
Anh | profan |
Đức | profan |
Việt | prophan |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпрофан gđ
- Người dốt, người ngu dốt, người phàm, kẻ phàm tục, kẻ phàm phu.
- я в архитектуре профан — về kiến trúc thì tôi dốt đặc (mít đặc, không biết, i tờ)
Tham khảo
sửa- "профан", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)