протекать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của протекать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | protekát' |
khoa học | protekat' |
Anh | protekat |
Đức | protekat |
Việt | protecat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпротекать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: протечь)
- (о реках и т. п. ) chảy qua.
- (просачиваться) rỉ vào, rò vào, thấm vào, thẩm lậu.
- вода протекатьает в лодку — nước rỉ vào thuyền
- (пропускать воду) dột, để nước chảy qua.
- крыша протекатьает — mái nhà dột
- (о времени) trôi qua
- (о событиях) diễn ra.
- перен. — (о процессе и т. п.) — diễn biến, diễn ra
- болезнь протекатьает без осложнений — bệnh diễn biến bình thương không có biến chứng
Tham khảo
sửa- "протекать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)