Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
простудный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
прост
у
дный
(
Thuộc về, do
)
Cảm lạnh
,
cảm mạo
,
cảm hàn
,
cảm
gió
,
cảm phong
.
прост
у
дное
заболев
а
ние
— bệnh do cảm lạnh
Tham khảo
sửa
"
простудный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)