проснуться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của проснуться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prosnút'sja |
khoa học | prosnut'sja |
Anh | prosnutsya |
Đức | prosnutsja |
Việt | proxnutxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
проснуться Hoàn thành
- Xem просыпаться
Tham khảo sửa
- "проснуться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)