прокатный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прокатный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prokátnyj |
khoa học | prokatnyj |
Anh | prokatny |
Đức | prokatny |
Việt | procatny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпрокатный (тех.)
- (Thuộc về) Cán, dát.
- прокатный стан — máy cán
- прокатный цех — phân xưởng cán
- (изготовленный прокаткой) [bằng cách] cán, dát.
- прокатная сталь — thép cán, thép dát
Tham khảo
sửa- "прокатный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)