прогуливать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прогуливать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | progúlivat' |
khoa học | progulivat' |
Anh | progulivat |
Đức | proguliwat |
Việt | progulivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпрогуливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прогулять)
- Đi dạo, đi chơi, dạo chơi, dạo.
- прогулять всё утро — đi dạo (đi chơi, dạo chơi) cả buổi sáng
- (не выходить на работу) trốn việc đi chơi, tùy tiện nghỉ việc
- (пропускать занятия) trốn học.
- (В) (thông tục) (пропускать что-л. ) bỏ lỡ, lỡ.
- прогулять ужин — lỡ bữa ăn tối
- тк. несов. — (водить гулять) — dắt... đi chơi, dẫn... đi dạo
- прогуливать собаку — dắt chó đi chơi
Tham khảo
sửa- "прогуливать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)