Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

провидение gt

  1. (Sự) Tiên đoán, thấy trước, nhìn xa thấy rộng.
    дар провидения — tài tiên đoán, tài nhìn xa thấy rộng

Tham khảo sửa