пробежаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пробежаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | probežát'sja |
khoa học | probežat'sja |
Anh | probezhatsya |
Đức | probeschatsja |
Việt | probegiatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửa
пробежаться Hoàn thành
- Chạy lung tung, đi nhanh.
- пробежаться по саду — chạy tung tăng trong vuờn
- (thông tục)(быстро провести по чему-л. ) — lướt ngón tay
- по клавишам рояля — lướt ngón tay trên phím dương cầm
Tham khảo
sửa- "пробежаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)