Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa


пробежаться Hoàn thành

  1. Chạy lung tung, đi nhanh.
    пробежаться по саду — chạy tung tăng trong vuờn
  2. (thông tục)(быстро провести по чему-л. ) lướt ngón tay
    по клавишам рояля — lướt ngón tay trên phím dương cầm

Tham khảo

sửa