прищуривать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прищуривать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | priščúrivat' |
khoa học | priščurivat' |
Anh | prishchurivat |
Đức | prischtschuriwat |
Việt | prisurivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaприщуривать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: прищурить)), ((В))
- Nheo.
- прищуривать глаза — nheo mắt
Tham khảo
sửa- "прищуривать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)