прихвастнуть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прихвастнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prihvastnút' |
khoa học | prixvastnut' |
Anh | prikhvastnut |
Đức | prichwastnut |
Việt | prikhvaxtnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaприхвастнуть Hoàn thành (thông tục)
- Khoe khoang [một tí], khoác lác [một chút], nói phét [một ít], nói trạng [chút ít].
Tham khảo
sửa- "прихвастнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)