притворно
Tiếng NgaSửa đổi
Chuyển tựSửa đổi
Chuyển tự của притворно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pritvórno |
khoa học | pritvorno |
Anh | pritvorno |
Đức | pritworno |
Việt | pritvorno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Phó từSửa đổi
притворно
Tham khảoSửa đổi
- "притворно". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)