Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

пристрелочный

  1. (Để) Bắn chỉnh, bắn điều chỉnh, bắn điều hướng.
    пристрелочный выстрел — phát súng bắn chỉnh (bắn điều chỉnh, bắn điều hướng)

Tham khảo sửa