пристрелка
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của пристрелка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pristrélka |
khoa học | pristrelka |
Anh | pristrelka |
Đức | pristrelka |
Việt | prixtrelca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
пристрелка gc
- (пробная стрельба) [sự] bắn chỉnh, bắn điều chỉnh, bắn chỉnh hướng.
- вести пристрелку цели — bắn [điều] chỉnh đích
- (выверка оружия) [sự] bắn thử, thử súng.
- пристрелка винтовки — [sự] bắn thử súng trường, thử súng trường
Tham khảo sửa
- "пристрелка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)