Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

прислуживать Thể chưa hoàn thành ((Д))

  1. Hầu, hầu hạ, phục vụ.
    прислуживать за столом — hầu hạ, phục vụ bàn ăn

Tham khảo sửa