Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

принцип

  1. Nguyên tắc, nguyên lý.
    принцип коллегиальности — nguyên tắc tập thể
    основные принципы геометрии — [những] nguyên lý cơ bản của hình học
    в принципе — về nguyên tắc, nói chung
    из принципа — vì nguyên tắc, do tính nguyên tắc, do nguyên tắc tính

Tham khảo sửa