приказывать
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaприказывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: приказать) ‚(Д + инф.)
- Ra lệnh, hạ lệnh, truyền lệnh, xuống lệnh.
- приказать кому-л. сделать что-л. — ra lệnh (hạ lệnh, truyền lệnh) cho ai làm việc gì
- ему было приказано явиться на следующий день — nó được lệnh ngày hôm sau phải đến
- как прикажете вас понимать? — ирон. — thế nghĩa là thế nào?, thế thì phải hiểu anh thế nào đây
- .
- как прикажете — tùy ý ông (anh)
- что прикажете? — xin chờ lệnh ngài, ông muốn gì ạ?
- приказать долго жить — chết, qua đời; không còn nữa
Tham khảo
sửa- "приказывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)