Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

приделывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: приделать) ‚(В к Д)

  1. Lắp... vào, đóng... vào, gắn... vào.
    приделать ручки к корзине — lắp cái quai vào giỏ

Tham khảo sửa