Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

привал

  1. (остановка) [sự] nghỉ chân, dừng chân.
    сделать привал — nghỉ chân, dừng chân
  2. (место отдыха) [nơi, chỗ] nghỉ chân, dừng chân; chăng nghỉ.

Tham khảo

sửa