привал
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của привал
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | privál |
khoa học | prival |
Anh | prival |
Đức | priwal |
Việt | prival |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпривал gđ
- (остановка) [sự] nghỉ chân, dừng chân.
- сделать привал — nghỉ chân, dừng chân
- (место отдыха) [nơi, chỗ] nghỉ chân, dừng chân; chăng nghỉ.
Tham khảo
sửa- "привал", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)