преуменьшить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của преуменьшить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | preumén'šit' |
khoa học | preumen'šit' |
Anh | preumenshit |
Đức | preumenschit |
Việt | preumensit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
преуменьшить Hoàn thành
- Xem преуменьшать
Tham khảo sửa
- "преуменьшить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)