Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

прелюдия gc

  1. (муз.) (вступительная часть) khúc tiền tấu, khúc dạo đầu, tự khúc.
  2. (муз.) (самостоятельное произведение) đoản khúc, đoản điệu.
    перен. — (предвестие) tiên triệu, triệu chứng; (введение) phần mở đầu

Tham khảo sửa