предприимчивый
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của предприимчивый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | predpriímčivyj |
khoa học | predpriimčivyj |
Anh | predpriimchivy |
Đức | predpriimtschiwy |
Việt | pređpriimtrivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
предприимчивый
Tham khảo sửa
- "предприимчивый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)