Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

праздновать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: отпраздновать))

  1. Làm lễ, cử hành lễ, ăn mừng, kỷ niệm.
    праздновать Первое мая — làm lễ (cử hành lễ) mồng Một tháng Năm
    праздновать день рождения — ăn mừng sinh nhật, kỷ niệm sinh nhật

Tham khảo sửa