праздновать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của праздновать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prázdnovat' |
khoa học | prazdnovat' |
Anh | prazdnovat |
Đức | prasdnowat |
Việt | pradđnovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
праздновать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: отпраздновать))
- Làm lễ, cử hành lễ, ăn mừng, kỷ niệm.
- праздновать Первое мая — làm lễ (cử hành lễ) mồng Một tháng Năm
- праздновать день рождения — ăn mừng sinh nhật, kỷ niệm sinh nhật
Tham khảo sửa
- "праздновать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)