Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

посредник

  1. (торговый) người môi giới, mối lái.
  2. (в споре, переговорах) người [làm] trung gian
  3. (в любоных делах) chim xanh.

Tham khảo

sửa