посредник
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của посредник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | posrédnik |
khoa học | posrednik |
Anh | posrednik |
Đức | posrednik |
Việt | poxređnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпосредник gđ
- (торговый) người môi giới, mối lái.
- (в споре, переговорах) người [làm] trung gian
- (в любоных делах) chim xanh.
Tham khảo
sửa- "посредник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)