поскольку
Tiếng NgaSửa đổi
Chuyển tựSửa đổi
Chuyển tự của поскольку
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poskól'ku |
khoa học | poskol'ku |
Anh | poskolku |
Đức | poskolku |
Việt | poxcolcu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Định nghĩaSửa đổi
поскольку союз (так как)
Tham khảoSửa đổi
- "поскольку". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)