порок
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của порок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | porók |
khoa học | porok |
Anh | porok |
Đức | porok |
Việt | poroc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпорок gđ
- Tật, thói, tệ, tật xấu, thói xấu, tệ nạn.
- лень-мать всех пороков — = nhàn cư vi bất thiện
- (физический недостаток) tật.
- .
- порок сердца — tật tim, tật biến dạng van tim
Tham khảo
sửa- "порок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)