поражать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của поражать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poražát' |
khoa học | poražat' |
Anh | porazhat |
Đức | poraschat |
Việt | poragiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпоражать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: поразить) ‚(В)
- (пулей и т. п. ) bắn trúng
- (кинжалом, ножом и т. п. ) đâm trúng.
- (разбивать) đánh bại, chiến thắng.
- поразить врага — đánh bại (chiến thắng) quân thù
- (о болезни) làm thương tổn (tổn thương, thiệt hại, hư hỏng).
- некоторык газы поражатьают лёгкие — một số khí làm thương tổn (tổn thương, hư hỏng) phổi
- (убивлять) làm kinh ngạc, làm sửng sốt.
Tham khảo
sửa- "поражать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)