пообещать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của пообещать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poobeščát' |
khoa học | poobeščat' |
Anh | poobeshchat |
Đức | poobeschtschat |
Việt | poobesat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
пообещать Hoàn thành (,разг. (В, + инф.))
Tham khảo sửa
- "пообещать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)