полотно
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của полотно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | polotnó |
khoa học | polotno |
Anh | polotno |
Đức | polotno |
Việt | polotno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-n-1*d полотно gt
- (ткань) vải phíp, vải gai, vải vẽ.
- (картина художника) [bức] tranh, họa, tranh vải.
- дорожная насыпь) — nền đường
- железнодорожное полотно — nền đường sắt
- (конвейера и т. п. ) băng chuyền, băng truyền.
- Xem полотнище
- .
- бледный как полотно — = tái mét như gà cắt tiết
Tham khảo
sửa- "полотно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)