полиция
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của полиция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | polícija |
khoa học | policija |
Anh | politsiya |
Đức | polizija |
Việt | politxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
полиция gc
- (орган. ) [sở] cảnh sát, cảnh binh.
- военная полиция — quân cảnh, hiến binh
- (отряд) [đội, toán] cảnh sát, cảnh binh.
Tham khảo sửa
- "полиция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)