Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

полиция gc

  1. (орган. ) [sở] cảnh sát, cảnh binh.
    военная полиция — quân cảnh, hiến binh
  2. (отряд) [đội, toán] cảnh sát, cảnh binh.

Tham khảo sửa