полагать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của полагать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | polagát' |
khoa học | polagat' |
Anh | polagat |
Đức | polagat |
Việt | polagat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
полагать Thể chưa hoàn thành
- Nghĩ, cho, tưởng; (предполагать) có ý định, dự định, giả định, giả sử, định.
- полагатьают, что он в Москве — người ta cho (nghĩ, tưởng) rằng nó đang ở Mát-xcơ-va
- надо полагать, что он придёт — chắc là (có lẽ là) anh ấy sẽ đến
Tham khảo sửa
- "полагать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)