поклонница
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của поклонница
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poklónnica |
khoa học | poklonnica |
Anh | poklonnitsa |
Đức | poklonniza |
Việt | poclonnitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпоклонница gc
- người tôn thờ, người sùng bái, người sùng mộ, người hâm mộ, người yêu chuộng.
- (влюблённый) người ái mộ, người ngấp nghé, người yêu.
- у неё много поклонницаков — chị ấy có nhiều người ái mộ, cô nàng có nhiều người ngấp nghé
Tham khảo
sửa- "поклонница", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)