Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
поимённый
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
поимённый
Có
ghi tên
,
ký
danh
.
поимённый
сп
и
сок
— [bảng] danh sách
поимённое
голосов
а
ние
— [sự] biểu quyết ký danh
Tham khảo
sửa
"
поимённый
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)