подённый
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaподённый
- Công nhật, theo ngày, theo từng ngày.
- подённая работа — việc làm [trả] công nhật, việc làm [trả] công ngày
- подённый рабочий — [người] thợ làm công nhật, thợ làm công ngày, công nhân ăn lương ngày
Tham khảo
sửa- "подённый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)