подменять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подменять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podmenját' |
khoa học | podmenjat' |
Anh | podmenyat |
Đức | podmenjat |
Việt | pođmeniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaподменять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подменить) ‚(В)
- (незаметню) đánh tráo, đánh lộn sòng, bí mật thay thế, lén thay... vào, lén thế... vào.
- (на служде) tạm quyền, tạm thay, tạm thay thế.
Tham khảo
sửa- "подменять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)