поворот
Tiếng NgaSửa đổi
Chuyển tựSửa đổi
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từSửa đổi
поворот gđ
- (действие) [sự] quay, xoay, vặn.
- (место) [chỗ] quay rẽ, ngoặt, ngoắt, quắt, quành, cua, rẽ ngoặt.
- первый поворот направо — chỗ rẽ [ngoặt] đầu tiên về tay phải
- (перен.) (изменение, перелом в чём-л. ) — bước ngoặt, [sự] biến đổi, biến chuyển, thay đổi, chuyển biến.
- крутой поворот в политике — bước ngoặt đột ngột (sự thay đổi căn bản) trong chính sách
- поворот дела в нашу пользу — tình hình [công việc] biến chuyển có lợi cho ta
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)