Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

поворот

  1. (действие) [sự] quay, xoay, vặn.
  2. (место) [chỗ] quay rẽ, ngoặt, ngoắt, quắt, quành, cua, rẽ ngoặt.
    первый поворот направо — chỗ rẽ [ngoặt] đầu tiên về tay phải
  3. (перен.) (изменение, перелом в чём-л. ) bước ngoặt, [sự] biến đổi, biến chuyển, thay đổi, chuyển biến.
    крутой поворот в политике — bước ngoặt đột ngột (sự thay đổi căn bản) trong chính sách
    поворот дела в нашу пользу — tình hình [công việc] biến chuyển có lợi cho ta

Tham khảo sửa