Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

повисать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: повиснуть)

  1. Treo lơ lửng, lửng lơ, chơi vơi; (на П) níu, vịn.
    повиснуть на шее у кого-л. — níu vào cổ ai
  2. (свешиваться) treo thòng lõng, tòn ten
  3. (обвисать) rủ xuống, buông xuống, thõng xuống, trễ xuống.
  4. (казаться неподвижным) lơ lửng, lửng lơ, chơi vơi.
    повиснкть в воздухе а) — treo lơ lửng trong không, lơ lửng, lửng lơ, chơi vơi; б) перен. — còn treo, chưa giải quyết, chưa dứt khoát

Tham khảo

sửa