повисать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của повисать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | povisát' |
khoa học | povisat' |
Anh | povisat |
Đức | powisat |
Việt | povixat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaповисать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: повиснуть)
- Treo lơ lửng, lửng lơ, chơi vơi; (на П) níu, vịn.
- повиснуть на шее у кого-л. — níu vào cổ ai
- (свешиваться) treo thòng lõng, tòn ten
- (обвисать) rủ xuống, buông xuống, thõng xuống, trễ xuống.
- (казаться неподвижным) lơ lửng, lửng lơ, chơi vơi.
- повиснкть в воздухе — а) — treo lơ lửng trong không, lơ lửng, lửng lơ, chơi vơi; б) перен. — còn treo, chưa giải quyết, chưa dứt khoát
Tham khảo
sửa- "повисать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)