повелительный
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaповелительный
- (Có tính chất) Mệnh lệnh, ra lệnh, sai khiến.
- повелительный тон — giọng mệnh lệnh (sai khiến)
- повелительное наклонение — грам. — thể mệnh lệnh, thể cầu khiến, thức mệnh lệnh
Tham khảo
sửa- "повелительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)