побуждать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của побуждать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pobuždát' |
khoa học | pobuždat' |
Anh | pobuzhdat |
Đức | pobuschdat |
Việt | pobugiđat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпобуждать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: побудить) ‚(В к Д, В + инф)
- Kích thích, khêu gợi, xúi giục, xui giục, thúc đẩy, thúc giục, thôi thúc, xui khiến, khích động, khiến cho, xui, xúi.
Tham khảo
sửa- "побуждать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)