Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

пластика gc

  1. (ваяние) nghệ thuật tạo hình.
  2. (пластичность) [tính] tạo hình.
  3. (ритмичность движений) [thuật] động tác uyển chuyển.

Tham khảo sửa